Dùng PPI lâu ngày có thể dẫn tới bệnh não gan ở bệnh nhân xơ gan
Dịch: Lưu Thị Phương Nga – ĐH Dược Hà Nội
Hiệu đính: DS. Đặng Thị Ngọc Mai – Trung tâm Dược lý lâm sàng, Đại học Y Hà Nội
Nguồn: https://www.pharmacytoday.org/article/S1042-0991(18)31079-X/fulltext
Tác dụng phụ của việc dùng thuốc ức chế bơm proton kéo dài tiếp tục là vấn đề đáng được quan tâm hiện nay, đặc biệt khi các thuốc PPI không kê đơn được sử dụng rộng rãi. Những tác dụng phụ trên hệ thần kinh, hệ hô hấp, huyết học, thận, hệ tiêu hóa và tim mạch của các PPI đã được báo cáo
Ở những bệnh nhân bị bệnh gan mạn tính và xơ gan, các tác dụng phụ khi sử dụng PPI kéo dài chưa được xác định rõ ràng. Dữ liệu về nhóm bệnh nhân này phần lớn đều là các dữ liệu về việc sử dụng PPI ngắn ngày để phòng ngừa nguy cơ xuất huyết tái phát sớm sau can thiệp nội soi xuất huyết tĩnh mạch cấp tính. Tuy nhiên, khoảng 74% bệnh nhân xơ gan đã được báo cáo là sử dụng PPI không đúng theo chỉ định của thuốc
Những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng PPI dài ngày ở bệnh nhân xơ gan bao gồm các nguy cơ nhiễm khuẩn như viêm phúc mạc nguyên phát cũng như bệnh lý não gan. Bệnh não gan là một biến chứng nguy hiểm của xơ gan, có thể biểu hiện ở cả hai dạng cấp tính và mãn tính. Bệnh nhân có thể biểu hiện một loạt các triệu chứng liên quan đến rối loạn chức năng thần kinh và tâm thần.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành bệnh não gan ở bệnh nhân xơ gan là nhiễm trùng, chảy máu đường tiêu hóa, rối loạn điện giải, sử dụng các thuốc như lợi tiểu và thuốc có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương.
Cơ chế gây bệnh não gan ở bệnh nhân xơ gan đang dùng PPI có thể bao gồm sự thay đổi trong hệ vi khuẩn đường ruột, hay loạn khuẩn ruột, dẫn đến viêm và suy giảm chức năng của hàng rào bảo vệ ở ruột.
Việc thiếu acid dịch vị kéo dài có thể thúc đẩy các vi khuẩn ruột non phát triển quá mức, và các PPI có thể làm giảm khả năng miễn dịch bằng cách thay đổi chức năng của bạch cầu trung tính và bạch cầu đơn nhân. Những thay đổi này dẫn đến sự di chuyển của vi khuẩn từ ống tiêu hóa và gây ra bệnh não gan tối thiểu hoặc bệnh não gan có biểu hiện lâm sàng rõ ràng.
Cuối cùng, việc giảm nồng độ vitamin B12 khi dùng PPI dài ngày cũng là yếu tố góp phần dẫn đến bệnh não gan.
Thử nghiệm gần đây
Một phân tích gộp gần đây tiến hành trên ba thử nghiệm lâm sàng cho thấy nhóm bệnh nhân xơ gan sử dụng PPI có nguy cơ mắc bệnh não gan cao hơn 1,76 lần so với nhóm xơ gan không sử dụng PPI (95% CI 1,15–2,9). Tuy nhiên, phân tích đã cho thấy sự không đồng nhất đáng kể giữa các kết quả gộp.
Cho đến nay, chưa có nghiên cứu tiến cứu nào được tiến hành để khẳng định mối quan hệ nhân quả giữa khả năng hình thành bệnh não gan và việc sử dụng PPI.
Những điều bạn cần biết
Dược sĩ thường xuyên tương tác với bệnh nhân xơ gan, vì nhiều bệnh nhân cần sử dụng thuốc lâu dài để kiểm soát các biến chứng liên quan. Dược sĩ có thể xác định việc sử dụng PPI không kê đơn ở những bệnh nhân này và đảm bảo thuốc được kê đúng chỉ định, liều và thời gian sử dụng.
Gần đây, Hiệp hội Tiêu hóa Mỹ đã xuất bản một tài liệu thực hành cho việc sử dụng PPI một cách tốt nhất, dựa trên nguy cơ và lợi ích. Tài liệu này không đề cập đến bệnh não gan nhưng khuyến khích định kỳ đánh giá lại việc sử dụng PPI, đặc biệt liên quan đến việc dùng liều thấp nhất có hiệu quả
Nếu các loại thuốc khác dùng để điều trị bệnh não gan (như lactulose) được điều chỉnh tăng liều trong khoảng thời gian bắt đầu dùng PPI, dược sĩ có thể nghi ngờ việc dùng PPI là nguyên nhân của sự thay đổi này và trao đổi với bác sĩ của bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- 2017;153:35–48
- Clin Liver Dis. 2017;10(6):148–50
- AME Med J. 2017;2:45–8
- 2014;60(2):715–35
- 2017;96(17):1–5
- 2017;152:706–15